tượng | | statue
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔŋ/ General. tướng lĩnh và quân sĩ (quân đội) p_\n” jb&@L panraong jabuel. general and soldiers, the army. thiếu tướng, chuẩn tướng p_\n” a=nH panraong anaih…. Read more »
1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to trust, rely; reliant. tin tưởng vào anh xK h=t d} x=I sak hatai di saai. 2. (đg.) arP… Read more »
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) =lK ay@~ laik ayau /lɛʔ – a-jau/ adequate, compatible, assorted. hai người đó nhìn rất tương xứng với nhau d&% ur/ nN _m” b`K =lK ay@~ _s” g@P… Read more »
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ to remember, in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung… Read more »
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung tel… Read more »
(d.) p_\n” t;H pranrong tâh [Cam M] /pa-nrɔŋ – tøh/ Lieutenant-General.